THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC KÉO NÉN VÀ ĐỨT TỰ ĐỘNG F755 MARK-10
I. TỔNG QUAN
Thiết bị kiểm tra lực kéo nén và đứt tự động F755 được thiết kế với bộ khung cực kì cứng và chắn chắn phụ hợp cho các phương pháp kiểm tra lực kéo nén và đứt với lực test lớn. Việc bù trừ tại nhà máy của khung thử nghiệm và cảm biến lực đảm bảo độ chính xác vị trí là ±0,006 in / 0,15 mm dưới bất kỳ tải trọng nào, ở bất kỳ vị trí nào.
Thiết bị kiểm tra lực kéo nén và đứt tự động F755 được trang bị động cơ bước và bộ điều khiển dẫn động trục vít me bi và đường dẫn hướng tuyến tính để vận hành trơn tru, yên tĩnh, hầu như không thay đổi tốc độ khi có tải.
Tăng Minh Phát hiện tại đang là đại lý Mark-10 chịu trách phân phối, tư vấn và hướng dẫn lắp đặt, vận hành Thiết bị kiểm tra lực kéo nén và đứt tự động F755 tại Việt Nam.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Load capacity*: | 750 lbF [3.4 kN] |
1,500 lbF [6.7 kN] |
||
Maximum travel: | 32 in [813 mm] |
14.2 in [360 mm] |
32 in [813 mm] |
14.2 in [360 mm] |
Standard speed range: | 0.5 - 24 in/min [10 - 600 mm/min] |
|||
Optional speed range: | 0.001 - 60 in/min [0.02 - 1,525 mm/min] |
0.001 - 70 in/min [0.02 - 1,800 mm/min] |
||
Load accuracy (% of full scale) |
|
|||
Load sampling rate: | 5,000 Hz | |||
Data acquisition rate: | 100 Hz (Requires Graphing & Reporting option) | |||
Speed accuracy: | ±0.2% of setting, virtually no variation with load | |||
Distance accuracy: | ±0.006 in [0.15 mm], at any load or position, factory-compensated (requires Distance Measurement option) |
|||
Distance resolution: | 0.001 in [0.02 mm] (requires Distance Measurement option) | |||
Limit switch repeatability: | ±0.001 in [0.03 mm] | |||
Overload protection: | Motor stops at 120% of full scale of the force sensor | |||
Power: | Universal input 100-240 VAC, 50/60 Hz, 300W | Universal input 100-240 VAC, 50/60 Hz, 450W | ||
Fuse type: | 4A, 3AG, SLO BLO | |||
Weight (test frame only): | 184 lb [83 kg] |
149 lb [68 kg] |
197 lb [89 kg] |
157 lb [71 kg] |
Shipping weight: | 235 lb [107 kg] |
195 lb [88 kg] |
247 lb [112 kg] |
205 lb [93 kg] |
Environmental conditions: |
|
|||
Conformance: | CE, UKCA |
III. CHỨC NĂNG TÙY CHỌN
EMF001-2 | Đo khoảng cách |
EMF002-2 | Giới hạn khoảng cách |
EMF003-2 | Tải trước |
EMF004-2 | Mở rộng tốc độ cao |
EMF005-2 | Mở rộng tốc độ thấp |
EMF007-2 | Phát hiện sự cố |
EMF008-2 | Giữ tải |
EMF009-2 | Theo dõi |
EMF010-2 | Biểu đồ & Báo cáo |
EMF011-2 | Điều khiển máy tính |
EMF012-2 | Đo hệ số ma sát (COF) |
EMF013-2 | Đo lường tỷ lệ lò xo |
Đồng hồ đo lực kéo, nén Mark 10
đồng hồ đo lực kéo rách bao bì