Tổng quan về Gemu
GEMU Group – Tiên phong trong công nghệ van và hệ thống điều khiển.
Trong hơn 60 năm, GEMU Group đã trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về công nghệ van, hệ thống đo lường và điều khiển, đặc biệt trong các ngành công nghiệp y tế, hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.
Chất lượng Đức – Dẫn đầu công nghệ
Với triết lý “German Engineering – Global Solutions”, GEMU không ngừng nghiên cứu, cải tiến để mang đến những sản phẩm bền bỉ, chính xác và đáng tin cậy nhất. Tất cả các sản phẩm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Đức, đảm bảo hiệu suất cao, độ an toàn tuyệt đối và tuổi thọ dài lâu.
Danh mục sản phẩm Gemu
1. Van công nghiệp (Industrial Valves)
1.1. Van màng (Diaphragm Valves)
Van màng GEMU phù hợp cho cả ứng dụng đóng/mở và ứng dụng kiểm soát và định lượng. Màng ngăn PTFE được sử dụng có khả năng cô lập đáng tin cậy môi trường khỏi bộ truyền động. Van dễ vệ sinh và, so với van có ống thổi, van có chân chết giảm đáng kể. Một bộ phận căng trước có trong bộ truyền động đảm bảo độ kín rò rỉ bên ngoài, ngay cả khi nhiệt độ dao động và các bộ phận bằng nhựa lắng xuống. Van có cả thân van thẳng và hệ thống khối van nhiều cổng.
Ứng dụng: Dược phẩm, công nghệ sinh học, xử lý nước, hóa chất.
Ưu điểm: Thiết kế chống rò rỉ, thích hợp cho các môi trường vô trùng.
Các dòng sản phẩm nổi bật:
GEMU 601 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 602 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 605 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 607 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 610 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 611 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 612 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 615 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 616 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 617 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 620 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 625 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 629 eSyLite Motorized diaphragm valve |
GEMU 639 eSyStep Motorized diaphragm valve |
GEMU 649 eSyDrive Motorized diaphragm valve |
GEMU 650 BioStar Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 651 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 653 BioStar Manually operated diaphragm valve |
GEMU 654 BioStar Manually operated diaphragm valve |
GEMU 655 Manually operated full bore diaphragm valve |
GEMU 656 Pneumatically operated full bore diaphragm valve |
GEMU 658 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 660 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 671 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 673 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 675 Manually operated diaphragm valve |
GEMU 687 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU 695 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU C60 CleanStar Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU C67 CleanStar Manually operated diaphragm valve |
GEMU R629 eSyLite Motorized diaphragm valve |
GEMU R639 eSyStep Motorized diaphragm valve |
GEMU R647 Pneumatically operated diaphragm valve |
GEMU R649 eSyDrive Motorized diaphragm valve |
GEMU R677 Manually operated diaphragm valve |
GEMU R690 Pneumatically operated diaphragm valve |
1.2. Van bi (Ball Valves)
Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xử lý nước, dầu khí.
Ưu điểm: Chịu áp suất cao, khả năng kiểm soát dòng chảy tốt.
Các dòng sản phẩm nổi bật:
GEMU 710 Pneumatically operated ball valve |
GEMU 717 Manually operated ball valve |
GEMU 723 Motorized ball valve |
GEMU B20 Manually operated ball valve |
GEMU B22 Manually operated 2/2-way ball valve |
GEMU BB07 3/2-way ball valve with bare shaft |
GEMU B24 Manually operated ball valve |
GEMU B26 Manually operated compact flanged ball valve |
GEMU B27 Manually operated 3/2-way ball valve |
GEMU B2F Manually operated 2/2-way ball valve |
GEMU B42 Pneumatically operated 2/2-way ball valve |
GEMU BB0F Ball valve with bare shaft |
GEMU B44 Pneumatically operated ball valve |
GEMU B46 Pneumatically operated compact flanged ball valve |
GEMU B47 Pneumatically operated 3/2-way ball valve |
GEMU B4F Pneumatically operated 2/2-way ball valve |
GEMU B52 Motorized ball valve |
GEMU S717 Manually operated ball valve |
GEMU B54 Motorized ball valve |
GEMU B56 Motorized compact flanged ball valve |
GEMU BB02 Ball valve with bare shaft |
GEMU BB04 Ball valve with bare shaft |
GEMU BB06 Compact flanged ball valve with bare shaft |
|
1.3. Van góc ( check valve)
Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý hơi nước.
Ưu điểm: Kiểm soát chính xác dòng chảy, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
Các dòng sản phẩm nổi bật:
- GEMÜ 505: Van góc cơ khí với thân thép không gỉ.
- GEMÜ 550: Van điều khiển khí nén, tích hợp cảm biến để kiểm soát chính xác lưu lượng.
- GEMÜ 554: Phiên bản tích hợp bộ truyền động điện, thích hợp cho các hệ thống tự động hóa.
1.4. Van bướm (Butterfly Valves)
Ứng dụng: Hệ thống HVAC, thực phẩm, xử lý nước.
Ưu điểm: Nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp cho các hệ thống có lưu lượng lớn.
Các dòng sản phẩm nổi bật:
Pneumatically operated butterfly valve
|
Manually operated butterfly valve
|
Pneumatically operated butterfly valve
|
Manually operated butterfly valve
|
Motorized butterfly valve
|
Butterfly valve with bare shaft
|
Pneumatically operated butterfly valve |
Manually operated butterfly valve |
|
|
|
|
GEMU D457 Manually operated butterfly valve |
Butterfly valve with bare shaft |
||||
GEMU R480 Victoria Butterfly valve with bare shaft |
|
1.5. Van kiểm tra & an toàn (Check & Safety Valves)
Ứng dụng: Bảo vệ hệ thống, kiểm soát dòng chảy ngược.
Ưu điểm: Ngăn chặn dòng chảy ngược, đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống.
Các dòng sản phẩm nổi bật:
- GEMÜ R90: Van kiểm tra một chiều, bảo vệ máy bơm và đường ống.
- GEMÜ N90: Van an toàn chống quá áp, bảo vệ hệ thống áp suất cao.
2. Hệ thống điều khiển & tự động hóa (Control & Automation Systems)
2.1. Bộ truyền động (Actuators)
Các loại bộ truyền động GEMÜ:
- Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuators) – Tích hợp với hệ thống điều khiển tự động.
- Bộ truyền động điện (Electric Actuators) – Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chính xác.
- Bộ truyền động thủ công (Manual Actuators) – Dành cho các hệ thống đơn giản.
2.2. Cảm biến & hệ thống đo lường (Sensors & Measuring Systems)
Các loại cảm biến phổ biến:
- Cảm biến áp suất (Pressure Sensors) – Đo và giám sát áp suất trong hệ thống.
- Cảm biến lưu lượng (Flow Sensors) – Kiểm soát lưu lượng chất lỏng.
- Cảm biến mức (Level Sensors) – Giám sát mức chất lỏng trong bể chứa.
- Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensors) – Giúp kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất.
2.3. Hệ thống điều khiển van (Valve Control Systems)
GEMÜ cung cấp các bộ điều khiển thông minh:
- GEMÜ 1436 cPos – Bộ điều khiển vị trí chính xác cao cho van khí nén.
- GEMÜ 1235 – Bộ điều khiển tích hợp cảm biến, giám sát trạng thái van theo thời gian thực.
- GEMÜ 651 – Bộ điều khiển cho hệ thống tự động hóa nhà máy.
3. Ứng dụng của sản phẩm GEMÜ
Dược phẩm & Công nghệ sinh học – Van màng và cảm biến đảm bảo quy trình vô trùng.
Hóa chất & Dầu khí – Van bi và van góc chịu được áp suất và hóa chất mạnh.
Xử lý nước – Van bướm và van kiểm tra giúp tối ưu hóa hệ thống lọc và phân phối nước.
Thực phẩm & Đồ uống – Van màng và hệ thống đo lường đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Năng lượng & Môi trường – Các hệ thống kiểm soát dòng chảy giúp giảm tiêu hao năng lượng và khí thải.