Đại lý Gemu tại Việt Nam - Đại lý phân phối Gemu tại Việt Nam

sale17@tmpvietnam.com

0917 410 069

Đại lý Gemu tại Việt Nam - Đại lý phân phối Gemu tại Việt Nam

Tăng Minh Phát hiện đang là đại lý phân phối Diaphragm Valve Gemu, Ball Valve Gemu, Check valve Gemu, Butterfly Valve Gemu, Actuator Gemu, Valve Control Gemu tại Việt Nam
  • Liên hệ
  • 68

    Tổng quan về Gemu

    GEMU Group – Tiên phong trong công nghệ van và hệ thống điều khiển.

    Đại lý Gemu tại Viêt Nam

    Trong hơn 60 năm, GEMU Group đã trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về công nghệ van, hệ thống đo lường và điều khiển, đặc biệt trong các ngành công nghiệp y tế, hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.

    Chất lượng Đức – Dẫn đầu công nghệ

    Với triết lý “German Engineering – Global Solutions”, GEMU không ngừng nghiên cứu, cải tiến để mang đến những sản phẩm bền bỉ, chính xác và đáng tin cậy nhất. Tất cả các sản phẩm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Đức, đảm bảo hiệu suất cao, độ an toàn tuyệt đối và tuổi thọ dài lâu.

    Danh mục sản phẩm Gemu

    1. Van công nghiệp (Industrial Valves)

    1.1. Van màng (Diaphragm Valves)

    Van màng GEMU phù hợp cho cả ứng dụng đóng/mở và ứng dụng kiểm soát và định lượng. Màng ngăn PTFE được sử dụng có khả năng cô lập đáng tin cậy môi trường khỏi bộ truyền động. Van dễ vệ sinh và, so với van có ống thổi, van có chân chết giảm đáng kể. Một bộ phận căng trước có trong bộ truyền động đảm bảo độ kín rò rỉ bên ngoài, ngay cả khi nhiệt độ dao động và các bộ phận bằng nhựa lắng xuống. Van có cả thân van thẳng và hệ thống khối van nhiều cổng.

    Ứng dụng: Dược phẩm, công nghệ sinh học, xử lý nước, hóa chất.
    Ưu điểm: Thiết kế chống rò rỉ, thích hợp cho các môi trường vô trùng.
    Các dòng sản phẩm nổi bật:

    GEMU 601

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 602

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 605

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 607

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 610

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 611

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 612

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 615

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 616

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 617

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 620

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 625

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 629

    eSyLite Motorized diaphragm valve

    GEMU 639

    eSyStep Motorized diaphragm valve

    GEMU 649

    eSyDrive Motorized diaphragm valve

    GEMU 650

    BioStar Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 651

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 653

    BioStar Manually operated diaphragm valve

    GEMU 654

    BioStar Manually operated diaphragm valve

    GEMU 655

    Manually operated full bore diaphragm valve

    GEMU 656

    Pneumatically operated full bore diaphragm valve

    GEMU 658

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 660

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 671

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 673

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 675

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU 687

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU 695

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU C60

    CleanStar Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU C67

    CleanStar Manually operated diaphragm valve

    GEMU R629

    eSyLite Motorized diaphragm valve

    GEMU R639

    eSyStep Motorized diaphragm valve

    GEMU R647

    Pneumatically operated diaphragm valve

    GEMU R649

    eSyDrive Motorized diaphragm valve

    GEMU R677

    Manually operated diaphragm valve

    GEMU R690

    Pneumatically operated diaphragm valve

    1.2. Van bi (Ball Valves)

    Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xử lý nước, dầu khí.
    Ưu điểm: Chịu áp suất cao, khả năng kiểm soát dòng chảy tốt.
    Các dòng sản phẩm nổi bật:

     GEMU 710

    Pneumatically operated ball valve

     GEMU 717

    Manually operated ball valve

    GEMU 723

    Motorized ball valve

    GEMU B20

    Manually operated ball valve

    GEMU B22

    Manually operated 2/2-way ball valve

    GEMU BB07

    3/2-way ball valve with bare shaft

    GEMU B24

    Manually operated ball valve

    GEMU B26

    Manually operated compact flanged ball valve

    GEMU B27

    Manually operated 3/2-way ball valve

    GEMU B2F

    Manually operated 2/2-way ball valve

    GEMU B42

    Pneumatically operated 2/2-way ball valve

    GEMU BB0F

    Ball valve with bare shaft

    GEMU B44

    Pneumatically operated ball valve

    GEMU B46

    Pneumatically operated compact flanged ball valve

    GEMU B47

    Pneumatically operated 3/2-way ball valve

    GEMU B4F

    Pneumatically operated 2/2-way ball valve

    GEMU B52

    Motorized ball valve

    GEMU S717

    Manually operated ball valve

    GEMU B54

    Motorized ball valve

    GEMU B56

    Motorized compact flanged ball valve

    GEMU BB02

    Ball valve with bare shaft

    GEMU BB04

    Ball valve with bare shaft

    GEMU BB06

    Compact flanged ball valve with bare shaft

    1.3. Van góc ( check valve)

    Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý hơi nước.
    Ưu điểm: Kiểm soát chính xác dòng chảy, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
    Các dòng sản phẩm nổi bật:

    • GEMÜ 505: Van góc cơ khí với thân thép không gỉ.
    • GEMÜ 550: Van điều khiển khí nén, tích hợp cảm biến để kiểm soát chính xác lưu lượng.
    • GEMÜ 554: Phiên bản tích hợp bộ truyền động điện, thích hợp cho các hệ thống tự động hóa.

    1.4. Van bướm (Butterfly Valves)

    Ứng dụng: Hệ thống HVAC, thực phẩm, xử lý nước.
    Ưu điểm: Nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp cho các hệ thống có lưu lượng lớn.
    Các dòng sản phẩm nổi bật:

    GEMU 410

    Pneumatically operated butterfly valve

    GEMU 411

    Manually operated butterfly valve

    GEMU 415

    Pneumatically operated butterfly valve

    GEMU 417

    Manually operated butterfly valve


    GEMU 423

    Motorized butterfly valve


    GEMU 490 Edessa

    Butterfly valve with bare shaft


    GEMU 491 Edessa

    Pneumatically operated butterfly valve


    GEMU 497 Edessa

    Manually operated butterfly valve

    GEMU 498 Edessa

    Motorized butterfly valve

    GEMU C480 Victoria

    Butterfly valve with bare shaft

    GEMU C487 Victoria

    Manually operated butterfly valve

    GEMU D450

    Butterfly valve with bare shaft

    GEMU D451

    Pneumatically operated butterfly valve

    GEMU D457

    Manually operated butterfly valve

    GEMU D458

    Motorized butterfly valve


    GEMU D480 Victoria

    Butterfly valve with bare shaft

    GEMU D481 Victoria

    Pneumatically operated butterfly valve

    GEMU D487 Victoria

    Manually operated butterfly valve

    GEMU D488 Victoria

    Motorized butterfly valve

    GEMU K410

    Butterfly valve with bare shaft

    GEMU K415

    Butterfly valve with bare shaft

    GEMU R470 Tugela

    Double-eccentric butterfly valve with bare shaft

    GEMU R471 Tugela

    Pneumatically operated butterfly valve

    GEMU R477 Tugela

    Manually operated butterfly valve

    GEMU R478 Tugela

    Motorized butterfly valve

    GEMU R480 Victoria

    Butterfly valve with bare shaft

    GEMU R481 Victoria

    Pneumatically operated butterfly valve

    GEMU R487 Victoria

    Manually operated butterfly valve

    GEMU R488 Victoria

    Motorized butterfly valve

    1.5. Van kiểm tra & an toàn (Check & Safety Valves)

    Ứng dụng: Bảo vệ hệ thống, kiểm soát dòng chảy ngược.
    Ưu điểm: Ngăn chặn dòng chảy ngược, đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống.
    Các dòng sản phẩm nổi bật:

    • GEMÜ R90: Van kiểm tra một chiều, bảo vệ máy bơm và đường ống.
    • GEMÜ N90: Van an toàn chống quá áp, bảo vệ hệ thống áp suất cao.

    2. Hệ thống điều khiển & tự động hóa (Control & Automation Systems)

    2.1. Bộ truyền động (Actuators)

    Các loại bộ truyền động GEMÜ:

    • Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuators) – Tích hợp với hệ thống điều khiển tự động.
    • Bộ truyền động điện (Electric Actuators) – Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chính xác.
    • Bộ truyền động thủ công (Manual Actuators) – Dành cho các hệ thống đơn giản.

    2.2. Cảm biến & hệ thống đo lường (Sensors & Measuring Systems)

    Các loại cảm biến phổ biến:

    • Cảm biến áp suất (Pressure Sensors) – Đo và giám sát áp suất trong hệ thống.
    • Cảm biến lưu lượng (Flow Sensors) – Kiểm soát lưu lượng chất lỏng.
    • Cảm biến mức (Level Sensors) – Giám sát mức chất lỏng trong bể chứa.
    • Cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensors) – Giúp kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất.

    2.3. Hệ thống điều khiển van (Valve Control Systems)

    GEMÜ cung cấp các bộ điều khiển thông minh:

    • GEMÜ 1436 cPos – Bộ điều khiển vị trí chính xác cao cho van khí nén.
    • GEMÜ 1235 – Bộ điều khiển tích hợp cảm biến, giám sát trạng thái van theo thời gian thực.
    • GEMÜ 651 – Bộ điều khiển cho hệ thống tự động hóa nhà máy.

    3. Ứng dụng của sản phẩm GEMÜ

    Dược phẩm & Công nghệ sinh học – Van màng và cảm biến đảm bảo quy trình vô trùng.
    Hóa chất & Dầu khí – Van bi và van góc chịu được áp suất và hóa chất mạnh.
    Xử lý nước – Van bướm và van kiểm tra giúp tối ưu hóa hệ thống lọc và phân phối nước.
    Thực phẩm & Đồ uống – Van màng và hệ thống đo lường đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
    Năng lượng & Môi trường – Các hệ thống kiểm soát dòng chảy giúp giảm tiêu hao năng lượng và khí thải.

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline