Đại lý phân phối Kracht tại Việt Nam

sale17@tmpvietnam.com

0917 410 069

Đại lý phân phối Kracht tại Việt Nam

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Tăng Minh Phát hiện đang là đại lý hãng Kracht tại Việt Nam
  • Liên hệ
  • 222

    ĐẠI LÝ KRACHT CORP TẠI VIỆT NAM

    KRACHT CORP là công ty chuyên sản xuất và bán các công nghệ chất lượng cao trong lĩnh vực máy bơm, đo lường chất lỏng, van, bộ truyền động thủy lực và các giải pháp hệ thống tùy chỉnh. Tăng Minh Phát hân hạnh khi là Đại lý phân phối thiết bị hãng KRACHT CORP tại thị trường Việt Nam.

    Đại lý Kracht tại Việt Nam

    Dưới đây là một số dòng thiết bị mà công ty chúng tôi đang phân phối:

    PUMP KRACHT

    Đại lý phân phối thiết bị Kracht tại Việt Nam

    Pump

    Displacement

    Operating

    Speed

    Viscosity

    Media

    Version/option

    pressure
    temperature
    cm³/rev bar / psi 1/min cSt °C / °F
    KP 0 1.0 ... 8.0 … 280 / … 4061 700 ... 4 000 10 ... 1 400 … 85 / … 185 · Aluminium housing
    · Front and end covers made of cast iron (EN-GJL-300)
    KP 1 1.5 ... 25 … 280 / … 4061 500 ... 4 000 10 ... 800 -20 … 150 / -4 … 302 · Aluminium housing
    · Front and end covers made of cast iron (EN-GJL-300)
    · Optionally completely made of cast iron (EN-GJL-300)
    · ATEX explosion protection on request
    KP 1 series 2 3.0 ... 20 … 200 / … 2901 500 ... 4 000 1.2 ... 600 … 150 / … 302 · Completely made of cast iron (EN-GJL-300)
    · GJS version (EN-GJS-400) for ship approvals on request
    KP 2 20 ... 62 … 315 / … 4569 500 ... 3 000 10 ... 800 -20 … 150 / -4 … 302 · Completely made of cast iron (EN-GJL-300)
    · Optionally with bronze plain bearings
    · Also available in spheroidal cast iron (EN-GJS-600) for pressures up to 315 bar
    · GJS version (EN-GJS-400) for ship approvals on request
    · ATEX explosion protection on request
    KP 2 noise optimized 20 ... 62 … 120 / … 1740 500 ... 3 000 10 ... 1 000 … 150 / … 302 · Completely made of cast iron (EN-GJL-300)
    · Also in spheroidal cast iron (EN-GJS-600)
    · GJS version (EN-GJS-400) for ship approvals on request
    KP 3 63 ... 125 … 280 / … 4061 500 ... 2 600 10 ... 800 -20 … 150 / -4 … 302 · Completely made of cast iron (EN-GJL-300)
    · Optionally with bronze plain bearings
    · Also in spheroidal cast iron (EN-GJS-600)
    · GJS version (EN-GJS-400) for ship approvals on request
    · ATEX explosion protection on request
    KP 3 noise optimized 63 ... 125 … 120 / … 1740 500 ... 2 500 10 ... 1 000 … 150 / … 302 · Completely made of cast iron (EN-GJL-300)
    · Also in spheroidal cast iron (EN-GJS-600)
    · GJS version (EN-GJS-400) for ship approvals on request
    KP 5 160 ... 300 … 100 / … 1450 800 ... 2 000 10 ... 800 -20 … 150 / -4 … 302 · Completely made of cast iron (EN-GJL-300)

    FLOW METER KRACHT

    Đồng hồ đo lưu lượng Kracht có thể đo những chất lỏng này bao gồm dầu, dầu phanh, dầu diesel, Skydrol, sơn, polyol + isocyanate, chất kết dính, nhựa, mỡ bôi trơn, silicon, sơn mài, chất đẩy, nước, sáp và dung môi.

    Gear type flow meters

     Đại lý Kracht tại Việt Nam

    Screw type flow meters

    Đại lý Kracht tại Việt Nam 

    Turbine flow meters

    Đại lý Kracht tại Việt Nam 

    Coriolis mass flow meters

     Đại lý Kracht tại Việt Nam

    Electronics

    Đại lý Kracht tại Việt Nam

    Special solutions

    Đại lý Kracht tại Việt Nam

    MODEL THÔNG DỤNG

    Series

    Geom.

    Viscosity

    Media

    Operating

    Speed

    Shaft seals*

    displacement

    temperature

    pressure

    cm³/rev

    cSt

    °C / °F

    bar / psi

    1/min

    KF 0 / KF 0 with magnetic coupling

    0.5 ... 4.0

    10 ... 20 000

    -20 … 200 / -4 … 392

    … 120 / … 1 740

    ... 3 000

    1, 2, 6

    KF 0 stainless steel / KF 0 stainless steel with magnetic coupling 1.0 ... 4.0 10 ... 20 000 … 200 / … 392 … 60 / … 870 ... 3 000 1, 2, 6
    KF coated / KF coated with magnetic coupling 4.0 ... 24.0 12 ... 15 000 -10 … 200 / 14 … 392 … 60 / … 870 200 ... 2 000 1, 2, 6
    KF 2.5 … 630 / KF 2.5 … 630 with magnetic coupling 2.5 … 630.0 1.4 ... 100 000 -40 … 200 / -40 … 392 … 25 / … 363 200 … 3 600 1, 2, 4, 6
    KFF 2.5 … 630 2.5 … 630.0 1.2 ... 20 000 -20 … 150 / -4 … 302 … 12 / … 174 200 ... 3 600 1, 4, 6
    KF 730 … 1 500 730 ... 1 500.0 1.4 ... 20 000 -20 … 200 / -4 … 392 … 25 / … 363 200 … 2 000 1, 2, 4, 6
    BT 0 … 7 6.9 ... 494.0 76 ... 30 000 -10 … 220 / 14 … 428 … 8 / … 116 100 ... 750 4, 5
    BTH 1 … 3 97.0 ... 1 056.0 76 ... 30 000 -10 … 220 / 14 … 428 … 8 / … 116 100 ... 750 4, 5
    ADP 0.1 ... 20.0 from 1.0 -20 … 200 / -4 … 392 … 200 / … 2 901 10 ... 200 1, 2, 3, 5, 6
    DT KP 1 3.0 ... 22.0 ... 20 000 … 150 / … 302 … 150 / … 2 176 ... 1 500 3, 4
    DT 3 / DT 5 63.0 ... 250.0 500 ... 50 000 -15 … 150 / 5 … 302 … 100 / … 1 450 10 ... 1 000 4
    KP …/434 28.0 ... 250.0 34 ... 50 000 … 120 / … 248 … 150 / … 2 176 ... 1 500 2
    KP 0 1.0 ... 8.0 10 ... 1 400 … 85 / … 185 … 280 / … 4 061 700 ... 4 000 1
    KP 1 1.5 ... 25.0 10 ... 600 -20 … 100 / -4 … 212 … 300 / … 4 351 ... 4 000 1
    KP 1 series 2 3.0 ... 20.0 1.2 ... 600 … 150 / … 302 … 250 / … 3 626 500 ... 4 000 1
    KP 2 / KP 3 20.0 ... 125.0 10 ... 600 -20 … 150 / -4 … 302 … 315 / … 4 569 500 ... 3 000 1
    KP 2 / KP 3 noise optimized 20.0 ... 125.0 10 ... 1 000 -20 … 150 / -4 … 302 … 120 / … 1 740 500 ... 3 000 1
    KP 5 160.0 ... 300.0 13 ... 600 -20 … 150 / -4 … 302 … 100 / … 1 450 800 ... 2 000 1

    VALVE KRACHT

    Giảm áp, kiểm soát áp suất, điều khiển mức áp suất và các van đa năng cũng như các ống góp thủy lực đáp ứng các yêu cầu cố định và di động khó khăn nhất.

    Pressure relief valves

     Kracht Việt Nam

    Pressure control valves

    Kracht Việt Nam 

    Pressure stage control valves

     Kracht Việt Nam

    Universal valves

    Kracht Việt Nam 

    Hydraulic manifolds

     Kracht Việt Nam

    Special valves

    Kracht Việt Nam 

     MODEL THÔNG DỤNG

    Series

    Measuring range

    Measuring

    Viscosity

    Media

    Max. pressure

    Materials

    accuracy

    temperature

    l/min / gal/min

    %

    cSt

    °C / °F

    bar / psi

    VC

    0.008 … 700 / 0.002 … 185

    ± 0.3

    ... 2 500 000

    -60 … 210 / -76 … 410

    … 480 / … 6 962

    Spheroidal cast iron, Stainless steel

    VCA

    0.02 … 200 / 0.005 … 53

    ± 1.0

    ... 4 000

    -10 … 80 / 14 … 176

    … 240 / … 3 481

    Aluminium

    SVC

    0.4 … 3 750 / 0.106 … 991

    ± 0.2

    ... 2 500 000

    -40 … 210 / -40 … 410

    … 480 / … 6 962

    Spheroidal cast iron

    TM

    4.6 … 66 667 / 1.215 … 17 612

    ± 0.4

    -

    -30 … 400 / -22 … 752

    … 400 / … 5 802

    Stainless steel

    Electronics

    SD 1, AS 8, ASR 14, ASR 30

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline