LT13.10 Heitronics - Thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc cho ứng dụng thép mạ kẽm

sale17@tmpvietnam.com

0917 410 069

LT13.10 Heitronics - Thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc cho ứng dụng thép mạ kẽm

  • Liên hệ
  • 10

    LT13.10 HEITRONICS

    NHIỆT KẾ BỨC XẠ HỒNG NGOẠI CHO ỨNG DỤNG THÉP MẠ KẼM 

    Tổng quan

    LT13.10 EB là một nhiệt kế hồng ngoại đo không tiếp xúc, chuyên dùng để đo nhiệt độ của các bề mặt có độ phản xạ cao và phát xạ thấp.

    LT13.10 HEITRONICS NHIỆT KẾ BỨC XẠ HỒNG NGOẠI CHO ỨNG DỤNG THÉP MẠ KẼM 

    Tính năng nổi bật

    • Đo không tiếp xúc thông qua nhiều phản xạ trong gương cầu parabol.
    • Phù hợp với bề mặt phản xạ cao, nơi độ phát xạ thấp (low emissivity).
    • Dải nhiệt độ đo: từ 0 … 200 °C.
    • Độ phân giải nhiệt độ: khoảng 0.2 °C tại 100 °C với thời gian phản hồi 300 ms.
    • Dải quang phổ: 8 – 14 µm (phù hợp với các ứng dụng đo bức xạ nhiệt xa).
    • Độ không đảm bảo đo (Measurement Uncertainty): ±0.8 °C cộng thêm 0.8% chênh lệch nhiệt độ giữa mục tiêu và thiết bị.

    Thông số kỹ thuật

    Quang học

    • Trường nhìn (Field of View): 5 mm tại khoảng cách 5 mm (góc nhìn cố định).
    • Thấu kính: Ge, ZnSe, và gương parabol mạ vàng.

    Thời gian phản hồi (Response Time – t90):

    • Có thể điều chỉnh: 30 ms đến 10 giây (các mức: 0.03; 0.1; 0.3; 1; 3; 10 s).
    • Đơn vị hiển thị nhiệt độ: °C, K hoặc °F.

    Hệ số phát xạ (Emissivity):

    • Có thể điều chỉnh từ 0.100 đến 1.000, bước điều chỉnh 0.001.

    Thông số điện và giao tiếp

    • Ngõ ra analog: 0–20 mA hoặc 4–20 mA, độ phân giải 12 bit.
    • Ngõ ra số (digital): open-collector cho phát hiện ngưỡng nhiệt độ Min/Max.
    • Ngõ vào số (digital): dry contact hoặc open-collector để reset bộ nhớ, kích hoạt laser hoặc ngõ ra số.
    • Cổng giao tiếp: RS232 (song công, 9.6 – 57.6 kBaud).
    • Có thể lập trình: qua RS232 cho các thông số như: hệ số phát xạ, ngõ ra, thời gian phản hồi, đơn vị nhiệt độ, cảnh báo, ngưỡng nhiệt, bộ nhớ giá trị Min/Max…

    Nguồn điện hoạt động:

    • DC: 10.5 – 32 V
    • AC: 10.8 – 26.4 V
    • Công suất tiêu thụ: ≤ 2.5 W

    Điều kiện môi trường và vật liệu

    • Nhiệt độ lưu trữ: -20 … +85 °C
    • Nhiệt độ môi trường cho phép: -20 … +60 °C (có thể yêu cầu dải khác)
    • Chống rung: theo chuẩn DIN 40046 BL.8
    • Vật liệu vỏ: Inox hoặc đồng mạ vàng
    • Trọng lượng: xấp xỉ 1.5 kg
    • Cấp bảo vệ: IP68 (theo IEC), tương đương NEMA 4

    Phụ kiện đi kèm và tùy chọn

    • Bao gồm: tài liệu hướng dẫn, phần mềm EasyConfig, cáp kết nối PVC 5m.
    • Tùy chọn: phần mềm EasyMeas, cáp dài hơn (vật liệu tùy chọn), chứng chỉ hiệu chuẩn, thiết bị làm mát, giao tiếp bus, mặt bích và bộ chuyển đổi.
    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline