ROTARY VALVE AXL DMN WESTINGHOSE
VAN XOAY DMN WESTINGHOSE
ROTARY VALVE TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN BỘT SƠN
VẬT LIỆU CHẾ TẠO
- Thân và nắp cuối của van được làm từ thép không gỉ AISI 316 (DIN 1.4408), đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
ÁP SUẤT VÀ NHIỆT ĐỘ
- Van có thể chịu được áp suất lên đến 29 PSI (2 bar).
- Nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn lên đến +302°F (+150°C). Các model tùy chỉnh có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -328°F đến +1112°F (-200°C đến +600°C).
THIẾT KẾ VÀ TÍNH NĂNG
- Van có thiết kế mô-đun linh hoạt, cho phép nhiều cấu hình khác nhau sử dụng các thành phần tiêu chuẩn.
- Có các phiên bản chống cháy nổ và tuân thủ các tiêu chuẩn ATEX 2014/34/EU và NFPA 69.
- Mặt bích khoan theo tiêu chuẩn PN10, ANSI 150lbs, và JIS.
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
- Bột sơn rơi vào khoang chứa giữa các cánh gạt khi rotor quay.
- Khi tiếp tục quay, lượng bột sơn này được đưa xuống hệ thống vận chuyển khí nén hoặc thùng chứa tiếp theo.
- Van quay giúp duy trì áp suất trong hệ thống, tránh rò rỉ khí và kiểm soát lượng bột đi qua chính xác.
ỨNG DỤNG TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN BỘT SƠN
- Cung cấp bột sơn đồng đều vào hệ thống phun sơn tĩnh điện để đảm bảo lớp sơn phủ đều và chất lượng cao.
- Kiểm soát dòng bột trong hệ thống vận chuyển khí nén, giúp giảm hao hụt và tối ưu hóa quy trình.
- Ngăn chặn hiện tượng tắc nghẽn hoặc vón cục khi bột sơn di chuyển trong hệ thống.
ƯU ĐIỂM CỦA ROTARY VALVE
✅ Kiểm soát chính xác lượng bột sơn đi qua hệ thống.
✅ Duy trì áp suất ổn định trong hệ thống vận chuyển khí nén.
✅ Giảm thiểu hao hụt bột sơn, giúp tiết kiệm chi phí.
✅ Hoạt động ổn định, bền bỉ, ít bảo trì.
✅ Thiết kế kín, hạn chế tối đa việc thất thoát bụi và ô nhiễm môi trường.
NHỮNG LƯU Ý KHI LỰA CHỌN ROTARY VALVE
🔹 Kích thước van: Phù hợp với lưu lượng bột cần xử lý.
🔹 Vật liệu chế tạo: Đảm bảo chống mài mòn và bám dính bột sơn.
🔹 Loại động cơ: Chọn động cơ phù hợp với công suất yêu cầu.
🔹 Khả năng chống tắc nghẽn: Một số thiết bị có cơ chế chống vón cục giúp hoạt động hiệu quả hơn.
BẢN VẼ VAN
KÍCH THƯỚC VÀ DUNG TÍCH.
- Van AXL có sẵn trong 4 kích thước từ 200mm đến 350mm.
- Dung tích của rotor dao động từ 5.5 đến 34 lít mỗi vòng quay khi đầy 100%.
BẢNG QUY ĐỔI KÍCH THƯỚC ROTARY VALVE
DN | Inches | Phi mm |
DN 10 | 3/8″ | ~ Ø 17 mm |
DN 15 | 1/2″ | ~ Ø 21 mm |
DN 20 | 3/4″ | ~ Ø 27 mm |
DN 25 | 1″ | ~ Ø 34 mm |
DN 32 | 1 1/4″ | ~ Ø 42 mm |
DN 40 | 1 1/2″ | ~ Ø 49 mm |
DN 50 | 2″ | ~ Ø 60 mm |
DN 65 | 2 1/2″ | ~ Ø 73 mm |
DN 80 | 3″ | ~ Ø 89 mm |
DN 100 | 4″ | ~ Ø 114 mm |
DN 125 | 5″ | ~ Ø 141 mm |
DN 150 | 6″ | ~ Ø 168 mm |
DN 200 | 8″ | ~ Ø 219 mm |
DN 250 | 10″ | ~ Ø 273 mm |
DN 300 | 12″ | ~ Ø 324 mm |
DN 350 | 14″ | ~ Ø 356 mm |
DN 400 | 16″ | ~ Ø 406 mm |
DN 450 | 18″ | ~ Ø 457 mm |
DN 500 | 20″ | ~ Ø 508 mm |
DN 600 | 24″ | ~ Ø 558 mm |