ROTARY VALVE DMN-WESTINGHOUSE
Blowing Seal – BL/BXL/BXXL ROTARY VALVE DMN-WESTINGHOUSE
TMP VIỆT NAM hiện đang cung cấp van quay DMN-WESTINGHOUSE, với thiết kế để mang lại độ chính xác trong đo lường và truyền tải bằng khí nén, van quay BL, BXL và BXXL của hãng DMN-WESTINGHOUSE dễ dàng xử lý các sản phẩm dạng bột và dạng hạt. Thiết kế kiểu mô-đun của họ cho phép cấu hình đa dạng.
Van quay BXL, với đầu vào mở rộng, vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu đầu vào lớn hơn hoặc xử lý các sản phẩm không chảy trơn tru, với BXXL cung cấp kích thước đầu vào lớn hơn nữa. Được chế tạo từ gang, thép không gỉ hoặc nhôm, những van quay này có thể tháo rời nhanh chóng, duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất. Các mẫu BL, BXL và BXXL cũng có các phiên bản MZC, có các thanh ray hỗ trợ để tháo cánh quạt và vòm cuối dễ dàng mà không làm hỏng vỏ.
Ưu điểm
- Van xoay ( Rotary valve) kiểu BL có sẵn với 6 kích cỡ cho phép công suất tiềm năng dao động từ 2,5-58 lít mỗi vòng quay.
- Van xoay ( Rotary valve) kiểu BXL được thiết kế với đầu vào lớn hơn so với thể tích rôto, hỗ trợ thông lượng của các sản phẩm có khả năng lưu chuyển kém.
- Van xoay ( Rotary valve) kiểu BXL có sẵn với 4 kích cỡ cho phép công suất tiềm năng dao động từ 5,5-34 lít mỗi vòng quay.
Tính năng tiêu chuẩn
- Hiệu quả làm đầy cao
- Đầu vào góc cắt
- Rò rỉ không khí tối thiểu
- Các mô hình chống cháy nổ có sẵn lên đến 10 bar g
- Giải pháp tùy chỉnh
- Mặt bích được khoan theo tiêu chuẩn PN 10, ANSI 150 lbs và JIS
- Có sẵn các phiên bản có thể tháo rời dễ dàng
Các chứng nhận của Blowing Seal – BL/BXL/BXXL
- EHEDG Type ED class II certification available.
- USDA Dairy-accepted.
- ATEX 2014/34/EU certification available.
- ATEX Autonomous Protective System (APS) certification available.
Kích thước
BẢNG QUY ĐỔI KÍCH THƯỚC ROTARY VALVE
DN | Inches | Phi mm |
DN 10 | 3/8″ | ~ Ø 17 mm |
DN 15 | 1/2″ | ~ Ø 21 mm |
DN 20 | 3/4″ | ~ Ø 27 mm |
DN 25 | 1″ | ~ Ø 34 mm |
DN 32 | 1 1/4″ | ~ Ø 42 mm |
DN 40 | 1 1/2″ | ~ Ø 49 mm |
DN 50 | 2″ | ~ Ø 60 mm |
DN 65 | 2 1/2″ | ~ Ø 73 mm |
DN 80 | 3″ | ~ Ø 89 mm |
DN 100 | 4″ | ~ Ø 114 mm |
DN 125 | 5″ | ~ Ø 141 mm |
DN 150 | 6″ | ~ Ø 168 mm |
DN 200 | 8″ | ~ Ø 219 mm |
DN 250 | 10″ | ~ Ø 273 mm |
DN 300 | 12″ | ~ Ø 324 mm |
DN 350 | 14″ | ~ Ø 356 mm |
DN 400 | 16″ | ~ Ø 406 mm |
DN 450 | 18″ | ~ Ø 457 mm |
DN 500 | 20″ | ~ Ø 508 mm |
DN 600 | 24″ | ~ Ø 558 mm |
List code thông dụng
DESCRIPTION |
SERIAL NO. |
AL 150 DMZC |
072731 |
AL 150 EX.1 |
060432 |
AL 175 EX.4C |
075540 |
AL 175 EX.4C |
075541 |
AL 200 EX.1 |
083287 |
AL 200 EX.1 |
083288 |
AL 200 EX.4C |
075545 |
AL 200 EX.4C |
075546 |
AL 200 EX.4C |
075547 |
AL 200 EX.4C |
083277 |
AL 200 EX.4C |
083278 |
AL 200 EX.4C |
083279 |
AL 200 EX.4C |
083280 |
AL 200 EX.4C |
083281 |
AL 250 EX.1 |
065767 |
AL 250 EX.1 |
065768 |
AL 250 EX.4C |
083282 |
AL 250 EX.4C |
083283 |
AL 250 EX.4C |
083284 |
AL 250 EX.4C |
083285 |
AL 250 EX.4C |
083286 |
AL 300 EX.1 |
065773 |
AL 300 EX.1 |
083289 |
AL 300 DMZC |
083295 |
AL 300 EX.4C |
083291 |
AL 300 EX.4C |
083292 |
AL 350 EX.1 |
062347 |
AL 350 EX.4C |
073664 |
AL 350 EX.4C |
075550 |
AML 200 EX.1 |
073665 |
AML 200 EX.1 |
083290 |
AML 200 EX.4C |
065775 |
AML 200 EX.4C |
065776 |
AML 250 EX.1 |
062350 |
AML 250 EX.1 |
062351 |
AML 250 EX.4C |
053139 |
AML 250 EX.4C |
062352 |
AML 250 EX.4C |
062353 |
AML 250 EX.4C |
062354 |
AML 300 EX.4C |
062356 |
AML 300 EX.4C |
062357 |
AML 300 EX.4C |
062358 |
AML 350 EX.1 |
051373 |
AML 350 EX.4C |
063075 |
AML 350 EX.4C |
063076 |
AML 350 EX.4C |
065777 |
AML 350 EX.4C |
065778 |
BL 150 EX.1 |
051375 |
BL 175 EX.1 |
051377 |
BL 200 EX.1 |
063102 |
BL 250 EX.1 |
062362 |
BL 250 EX.4C |
053137 |
BL 250 EX.4C |
062359 |
BL 250 EX.4C |
062360 |
BL 250 EX.4C |
062361 |
BL 250/300 DMZC |
062365 |
BL 300/350 DMZC |
065779 |
BL 300/350 DMZC |
073666 |
BL 250/350 DMZC |
075577 |
BL 300 EX.4C |
053129 |
MALD 200 EX.1 |
060445 |
MALD 250 EX.1 |
060446 |
MLD 200 EX.1 |
060448 |
MLD 250 EX.1 |
060449 |
MLD 300 EX.1 |
060450 |
BTD 80 EX.1 |
062601 |
BTD 80 EX.1A |
065796 |
BTD 100 EX.1A |
065797 |
BTD 100 EX.1A |
075581 |
BTD 125 EX.1 |
062435 |
BTD 125 EX.1A |
065799 |
DL 200 |
062603 |
FDVP-80-3A |
062431 |
FDVP-100-1A |
083311 |
DL 250 |
|
DL 250 |
|
PRV DN 250 |
|
PRV DN 250 |
|
PRV DN 250 |
|
PRV DN 250 |
|
PTD-II-65 |
065794 |
PTD-II-80 |
083296 |
PTD-II-80 |
083297 |
PTD-II-80 |
083298 |
PTD-II-80 |
083299 |
PTD-II-80 |
083300 |
PTD-II-80 |
083301 |
PTD-II-125 |
083308 |
PTD-II-125 |
083309 |
PTD-II-125 |
083310 |