Đại lý phân phối van cầu điều khiển bằng khí nén
Giới thiệu
Van cầu Type 2101 được tối ưu hóa đặc biệt cho quá trình tự động hóa phi tập trung và đáp ứng mọi yêu cầu thực tế ngay cả trong điều kiện vận hành khó khăn. Thiết kế độc đáo của nó cho phép dễ dàng tích hợp các đơn vị tự động hóa trong mọi giai đoạn mở rộng, từ phản hồi vị trí điện/quang đến điều khiển khí nén và giao diện bus trường tích hợp. Tuổi thọ và độ kín tối đa đạt được nhờ bộ đệm kín chữ V tự điều chỉnh đã được chứng minh. Hệ thống van và đơn vị tự động hóa tích hợp cao được đặc trưng bởi thiết kế nhỏ gọn và trơn tru, ống dẫn khí dẫn tích hợp, lớp bảo vệ IP65/67, NEMA Type 4X và khả năng chống hóa chất cao.
Đặc tính kỹ thuật chung
- Loại van: Van cầu (Globe valve), điều khiển bằng khí nén
- Kích thước danh nghĩa (DN): DN10 đến DN100 (NPS 3/8 đến NPS 4)
- Vị trí an toàn khi mất nguồn:
- CF A: Thường đóng (NC – đóng bằng lực lò xo)
- CF B: Thường mở (NO – mở bằng lực lò xo)
- Hướng dòng chảy:
- Dưới ghế (against closing – CF A hoặc B)
- Trên ghế (with closing – chỉ dùng với hơi/gas)
- Áp suất hoạt động: 0 đến 25 bar(g), lên đến 40 bar(g) khi yêu cầu
- Áp suất điều khiển: 2.5 – 10 bar(g)
- Nhiệt độ môi chất: -40 °C đến +230 °C
- Môi chất tương thích: Hơi nước, nước, khí trơ, dầu, rượu, nhiên liệu, oxy, khí đốt, hydrogen...
- Độ nhớt tối đa: 600 mm²/s
- Rò rỉ ghế van: Đạt mức độ kín A theo DIN EN 12266-1 (cực kỳ kín)
Vật liệu cấu tạo
- Thân van: Inox 316L / CF3M
- Đĩa van và trục: Inox 316/316L, có bọc PTFE hoặc PEEK tùy chọn
- Bộ truyền động (Actuator): PPS (Polyphenylene sulfide), nắp inox 316Ti
- Bộ làm kín: PTFE V-Rings có bù lò xo, graphite hoặc PEEK tùy chọn
- Lò xo: Inox 1.4310
Kết nối
- Dạng kết nối:
- Mặt bích (DIN/ANSI/JIS)
- Ren (G/NPT/RC)
- Hàn (DIN, ISO, ASME BPE)
- Clamp (DIN/ASME)
- Cổng khí điều khiển: Kết nối ống Ø6 mm hoặc G1/8"
Hiệu suất
- Giá trị KV: 4.7 đến 165 m³/h tùy DN và actuator
- Khả năng vận hành trong môi trường khắc nghiệt: IP65/IP67, NEMA 4X, chống hóa chất
- Dải nhiệt độ môi trường: -10 °C đến +100 °C
- Tùy chọn áp suất âm: đến -0.9 bar(g)
Code thông dụng
189700 (00189700) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-M-AAN3-FA01*PL01 Burkert |
203076 (00203076) Burkert | Type 2101-A2-15,0EE-VAFD22-G-D-ADN1-FA01*PL01 Burkert |
203079 (00203079) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-D-ADN3-FA01*PL01 Burkert |
203080 (00203080) Burkert | Type 2101-A2-32,0EE-VAFD25-G-M-AAN4-FA01*PL01 Burkert |
203083 (00203083) Burkert | Type 2101-A2-40,0EE-VAFD26-G-N-ABN5-FA01*PL01 Burkert |
203084 (00203084) Burkert | Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-N-ABN6-FA01*PL01 Burkert |
203086 (00203086) Burkert | Type 2101-A2-15,0EE-VAFD22-G-D-ADN1-FA01*MC13+PL01 Burkert |
203087 (00203087) Burkert | Type 2101-A2-20,0EE-VAFD23-G-D-ADN2-FA01*MC13+PL01 Burkert |
203088 (00203088) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-D-ADN3-FA01*MC13+PL01 Burkert |
203091 (00203091) Burkert | Type 2101-A2-32,0EE-VAFD25-G-M-AAN4-FA01*MC13+PL01 Burkert |
203092 (00203092) Burkert | Type 2101-A2-40,0EE-VAFD26-G-M-AAN5-FA01*MC13+PL01 Burkert |
203094 (00203094) Burkert | Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-N-ABN6-FA01*MC13+PL01 Burkert |
203270 (00203270) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-M-AAN3-FA03*PL01 Burkert |
203282 (00203282) Burkert | Type 2101-A2-40,0EE-VAFD26-G-M-AAN5-FA03*MC13+PL01 Burkert |
203284 (00203284) Burkert | Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-N-ABN6-FA03*MC13+PL01 Burkert |
209333 (00209333) Burkert | Type 2101-A2-20,0EE-VASD43-G-M-AAN2-FA01*NK51+PL01 Burkert |
209335 (00209335) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VASD44-G-M-AAN3-FA01*NK51+PL01 Burkert |
209336 (00209336) Burkert | Type 2101-A2-32,0EE-VASD45-G-M-AAN4-FA01*NK51+PL01 Burkert |
209337 (00209337) Burkert | Type 2101-A2-32,0EE-VASD45-G-N-ABN4-FA01*NK51+PL01 Burkert |
209341 (00209341) Burkert | Type 2101-A2-40,0EE-VASD46-G-N-ABN5-FA01*NK51+PL01 Burkert |
218418 (00218418) Burkert | Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-P-ACN6-FA01*PL01 Burkert |
218419 (00218419) Burkert | Type 2101-A2-50,0EE-VAFA07-G-P-ACN6-FA01*PD19+PL01 Burkert |
218420 (00218420) Burkert | Type 2101-A2-15,0EE-VAGM84-G-D-ADN1-FA01*PL01 Burkert |
218432 (00218432) Burkert | Type 2101-A2-20,0EE-VAGM85-G-D-ADN2-FA01*MC13+PL01 Burkert |
218433 (00218433) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VAGM86-G-D-ADN3-FA01*MC13+PL01 Burkert |
218435 (00218435) Burkert | Type 2101-A2-32,0EE-VAGM87-G-M-AAN4-FA01*MC13+PL01 Burkert |
218438 (00218438) Burkert | Type 2101-A2-50,0EE-VAGM89-G-M-AAN6-FA01*MC13+PL01 Burkert |
219533 (00219533) Burkert | Type 2101-A2-65,0EE-VAFD28-G-P-ACN7-FA01*PL01 Burkert |
219534 (00219534) Burkert | Type 2101-A2-65,0EE-VAFD28-G-N-ABN7-FA01*MC13+PL01 Burkert |
219543 (00219543) Burkert | Type 2101-A2-65,0EE-VASD48-G-P-ACN7-FA01*NK51+PL01 Burkert |
230803 (00230803) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-M-AAN3-FA02*PL01 Burkert |
230804 (00230804) Burkert | Type 2101-A2-32,0EE-VAFD25-G-N-ABN4-FA02*PL01 Burkert |
230806 (00230806) Burkert | Type 2101-A2-15,0EE-VAFD22-G-D-ADN1-FA02*PL01 Burkert |
239528 (00239528) Burkert | Type 2101-A2-80,0EE-VAFD29-G-P-AEN8-FA01*PL01 Burkert |
241932 (00241932) Burkert | Type 2101-A2-65,0EE-VASD48-G-P-ACN7-FA02*MS47+NK51+PL01 Burkert |
251115 (00251115) Burkert | Type 2101-A2-50,0EE-VASA47-G-P-ACN6-FA03*NK51+PL01 Burkert |
254226 (00254226) Burkert | Type 2101-A2-80,0EE-VASD49-G-P-AEN8-FA01*NK51+PL01 Burkert |
254471 (00254471) Burkert | Type 2101-A2-40,0EE-VA0000-G-N-ABN5-FA03*NK51+PL01 Burkert |
275343 (00275343) Burkert | Type 2101-A2-65,0EE-VAFD28-G-N-ABN7-FA03*MC13+PL01 Burkert |
292247 (00292247) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VASA44-G-M-AAN3-FA02*MC13+MS47+NK51+PL01 Burkert |
292268 (00292268) Burkert | Type 2101-A2-25,0EE-VA0000-G-M-AAN3-FA02*MC13+NK51+PL01 Burkert |