Type 2101 Burkert - Van cầu 2/2 điều khiển bằng khí nén

sale17@tmpvietnam.com

0917 410 069

Type 2101 Burkert - Van cầu 2/2 điều khiển bằng khí nén

  • 465354
  • Liên hệ
  • 35

    Đại lý phân phối van cầu điều khiển bằng khí nén

    Giới thiệu

    Van cầu Type 2101 được tối ưu hóa đặc biệt cho quá trình tự động hóa phi tập trung và đáp ứng mọi yêu cầu thực tế ngay cả trong điều kiện vận hành khó khăn. Thiết kế độc đáo của nó cho phép dễ dàng tích hợp các đơn vị tự động hóa trong mọi giai đoạn mở rộng, từ phản hồi vị trí điện/quang đến điều khiển khí nén và giao diện bus trường tích hợp. Tuổi thọ và độ kín tối đa đạt được nhờ bộ đệm kín chữ V tự điều chỉnh đã được chứng minh. Hệ thống van và đơn vị tự động hóa tích hợp cao được đặc trưng bởi thiết kế nhỏ gọn và trơn tru, ống dẫn khí dẫn tích hợp, lớp bảo vệ IP65/67, NEMA Type 4X và khả năng chống hóa chất cao.

    Đặc tính kỹ thuật chung

    • Loại van: Van cầu (Globe valve), điều khiển bằng khí nén
    • Kích thước danh nghĩa (DN): DN10 đến DN100 (NPS 3/8 đến NPS 4)
    • Vị trí an toàn khi mất nguồn:
    • CF A: Thường đóng (NC – đóng bằng lực lò xo)
    • CF B: Thường mở (NO – mở bằng lực lò xo)
    • Hướng dòng chảy:
    • Dưới ghế (against closing – CF A hoặc B)
    • Trên ghế (with closing – chỉ dùng với hơi/gas)
    • Áp suất hoạt động: 0 đến 25 bar(g), lên đến 40 bar(g) khi yêu cầu
    • Áp suất điều khiển: 2.5 – 10 bar(g)
    • Nhiệt độ môi chất: -40 °C đến +230 °C
    • Môi chất tương thích: Hơi nước, nước, khí trơ, dầu, rượu, nhiên liệu, oxy, khí đốt, hydrogen...
    • Độ nhớt tối đa: 600 mm²/s
    • Rò rỉ ghế van: Đạt mức độ kín A theo DIN EN 12266-1 (cực kỳ kín)

    Vật liệu cấu tạo

    • Thân van: Inox 316L / CF3M
    • Đĩa van và trục: Inox 316/316L, có bọc PTFE hoặc PEEK tùy chọn
    • Bộ truyền động (Actuator): PPS (Polyphenylene sulfide), nắp inox 316Ti
    • Bộ làm kín: PTFE V-Rings có bù lò xo, graphite hoặc PEEK tùy chọn
    • Lò xo: Inox 1.4310

    Kết nối

    • Dạng kết nối:
    • Mặt bích (DIN/ANSI/JIS)
    • Ren (G/NPT/RC)
    • Hàn (DIN, ISO, ASME BPE)
    • Clamp (DIN/ASME)
    • Cổng khí điều khiển: Kết nối ống Ø6 mm hoặc G1/8"

    Hiệu suất

    • Giá trị KV: 4.7 đến 165 m³/h tùy DN và actuator
    • Khả năng vận hành trong môi trường khắc nghiệt: IP65/IP67, NEMA 4X, chống hóa chất
    • Dải nhiệt độ môi trường: -10 °C đến +100 °C
    • Tùy chọn áp suất âm: đến -0.9 bar(g)

    Code thông dụng

    189700 (00189700) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-M-AAN3-FA01*PL01 Burkert
    203076 (00203076) Burkert Type 2101-A2-15,0EE-VAFD22-G-D-ADN1-FA01*PL01 Burkert
    203079 (00203079) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-D-ADN3-FA01*PL01 Burkert
    203080 (00203080) Burkert Type 2101-A2-32,0EE-VAFD25-G-M-AAN4-FA01*PL01 Burkert
    203083 (00203083) Burkert Type 2101-A2-40,0EE-VAFD26-G-N-ABN5-FA01*PL01 Burkert
    203084 (00203084) Burkert Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-N-ABN6-FA01*PL01 Burkert
    203086 (00203086) Burkert Type 2101-A2-15,0EE-VAFD22-G-D-ADN1-FA01*MC13+PL01 Burkert
    203087 (00203087) Burkert Type 2101-A2-20,0EE-VAFD23-G-D-ADN2-FA01*MC13+PL01 Burkert
    203088 (00203088) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-D-ADN3-FA01*MC13+PL01 Burkert
    203091 (00203091) Burkert Type 2101-A2-32,0EE-VAFD25-G-M-AAN4-FA01*MC13+PL01 Burkert
    203092 (00203092) Burkert Type 2101-A2-40,0EE-VAFD26-G-M-AAN5-FA01*MC13+PL01 Burkert
    203094 (00203094) Burkert Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-N-ABN6-FA01*MC13+PL01 Burkert
    203270 (00203270) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-M-AAN3-FA03*PL01 Burkert
    203282 (00203282) Burkert Type 2101-A2-40,0EE-VAFD26-G-M-AAN5-FA03*MC13+PL01 Burkert
    203284 (00203284) Burkert Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-N-ABN6-FA03*MC13+PL01 Burkert
    209333 (00209333) Burkert Type 2101-A2-20,0EE-VASD43-G-M-AAN2-FA01*NK51+PL01 Burkert
    209335 (00209335) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VASD44-G-M-AAN3-FA01*NK51+PL01 Burkert
    209336 (00209336) Burkert Type 2101-A2-32,0EE-VASD45-G-M-AAN4-FA01*NK51+PL01 Burkert
    209337 (00209337) Burkert Type 2101-A2-32,0EE-VASD45-G-N-ABN4-FA01*NK51+PL01 Burkert
    209341 (00209341) Burkert Type 2101-A2-40,0EE-VASD46-G-N-ABN5-FA01*NK51+PL01 Burkert
    218418 (00218418) Burkert Type 2101-A2-50,0EE-VAFD27-G-P-ACN6-FA01*PL01 Burkert
    218419 (00218419) Burkert Type 2101-A2-50,0EE-VAFA07-G-P-ACN6-FA01*PD19+PL01 Burkert
    218420 (00218420) Burkert Type 2101-A2-15,0EE-VAGM84-G-D-ADN1-FA01*PL01 Burkert
    218432 (00218432) Burkert Type 2101-A2-20,0EE-VAGM85-G-D-ADN2-FA01*MC13+PL01 Burkert
    218433 (00218433) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VAGM86-G-D-ADN3-FA01*MC13+PL01 Burkert
    218435 (00218435) Burkert Type 2101-A2-32,0EE-VAGM87-G-M-AAN4-FA01*MC13+PL01 Burkert
    218438 (00218438) Burkert Type 2101-A2-50,0EE-VAGM89-G-M-AAN6-FA01*MC13+PL01 Burkert
    219533 (00219533) Burkert Type 2101-A2-65,0EE-VAFD28-G-P-ACN7-FA01*PL01 Burkert
    219534 (00219534) Burkert Type 2101-A2-65,0EE-VAFD28-G-N-ABN7-FA01*MC13+PL01 Burkert
    219543 (00219543) Burkert Type 2101-A2-65,0EE-VASD48-G-P-ACN7-FA01*NK51+PL01 Burkert
    230803 (00230803) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VAFD24-G-M-AAN3-FA02*PL01 Burkert
    230804 (00230804) Burkert Type 2101-A2-32,0EE-VAFD25-G-N-ABN4-FA02*PL01 Burkert
    230806 (00230806) Burkert Type 2101-A2-15,0EE-VAFD22-G-D-ADN1-FA02*PL01 Burkert
    239528 (00239528) Burkert Type 2101-A2-80,0EE-VAFD29-G-P-AEN8-FA01*PL01 Burkert
    241932 (00241932) Burkert Type 2101-A2-65,0EE-VASD48-G-P-ACN7-FA02*MS47+NK51+PL01 Burkert
    251115 (00251115) Burkert Type 2101-A2-50,0EE-VASA47-G-P-ACN6-FA03*NK51+PL01 Burkert
    254226 (00254226) Burkert Type 2101-A2-80,0EE-VASD49-G-P-AEN8-FA01*NK51+PL01 Burkert
    254471 (00254471) Burkert Type 2101-A2-40,0EE-VA0000-G-N-ABN5-FA03*NK51+PL01 Burkert
    275343 (00275343) Burkert Type 2101-A2-65,0EE-VAFD28-G-N-ABN7-FA03*MC13+PL01 Burkert
    292247 (00292247) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VASA44-G-M-AAN3-FA02*MC13+MS47+NK51+PL01 Burkert
    292268 (00292268) Burkert Type 2101-A2-25,0EE-VA0000-G-M-AAN3-FA02*MC13+NK51+PL01 Burkert

     

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline