Cảm biến nhiệt độ RTD Okazaki - Đại lý Okazaki tại Việt Nam

sale17@tmpvietnam.com

0917 410 069

Cảm biến nhiệt độ RTD Okazaki - Đại lý Okazaki tại Việt Nam

  • Liên hệ
  • 35

    Đại lý Okazaki tại Việt Nam

    Cảm biến nhiệt độ RTD Okazaki 

    RTD (Resistance Temperature Detector) của Okazaki là các cảm biến nhiệt độ chất lượng cao, được thiết kế để đo nhiệt độ với độ chính xác và độ ổn định cao. Dưới đây là một tổng quan về các đặc điểm và ứng dụng của RTD Okazaki:

    Đặc điểm chính:

    • Chất liệu Platinum: Sử dụng platinum làm vật liệu chính, đảm bảo độ chính xác cao và ổn định trong dải nhiệt độ rộng.
    • Dải nhiệt độ: Có thể đo nhiệt độ từ -200°C đến +850°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
    • Độ chính xác cao: RTD của Okazaki có sai số rất nhỏ, thường là ±0.1°C đến ±0.3°C tùy thuộc vào loại và cấp chính xác của cảm biến.
    • Thiết kế bền bỉ: Chống chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả rung động và ăn mòn.
    • Phản ứng nhanh: Cảm biến có khả năng phản ứng nhanh với sự thay đổi nhiệt độ nhờ vào thiết kế có dung lượng nhiệt thấp.

    Ứng dụng:

    • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Đo nhiệt độ trong các quy trình sản xuất và xử lý.
    • Ngành thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất và bảo quản.
    • Năng lượng: Giám sát nhiệt độ trong các nhà máy điện và hệ thống năng lượng tái tạo.
    • Hàng không vũ trụ: Được JAXA (Cơ quan Thám hiểm Hàng không Vũ trụ Nhật Bản) phê duyệt cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực đoan từ -260°C đến +930°C.

    GB448616
    NO.ABK0080058
    Type:K  L=74mm  Spring L=20mm  Sheath:SUS304
    :K  L=74mm  Spring L=20mm  Sheath:304
    :K  Spring  L=20mm   L=74mm   Sheath:304
    ELEMENT: K CLASS:2 SHEATH MT1: H2300 DATE : 4.07 NO.: AB378709
    T97M SN:T4-61587
    T96M SN:T4-95356
    T-97 SN:T4-61585
    T35 SN:T4-95357
    R97 SN:R4-93915
    20060219T1-01-00
    K 152/185mm Φ8mm 0-150℃ Φ17mm
    H55-6400D0.806C380-5000/140-2PNCT
    Drawing No.R4A23121
    R96-EL60F8 100-1/AS-2T-30
    OFP(T99S-NP) AB045303
    R409NP1-GE196D6M1007 (TE-1)
    R409NP1-GE128D6M1007 (TE-1)
    DWG NO.T4A57363 L=5713mm
    DWG NO.T4A57363 L=3913mm
    DWG NO.R4A40915 L=3330mm :SUS304
    DWG NO.R4A40916 L=1785mm  :SUS304
    T99S-NP :T3-06898
    KPN7965 K-T/CO 650mm
    ELEMENT:K CLASS.2 301S NO:AB24P66/GY506479
    T4B 09828
    PT100 DC36V -20°-135C°(4-20IIIA)
    pt100 AS-710811
    T97-GS200G4K9C02 K 152/185mm ф8mm 0-150℃ ф17mm
    TE-1071 290,PT100
    TE-1072,195,PT100
    TE-1121,50,PT100
    TE-1701,160,PT100,L=350,0.1MPa,DN25  JPI  150RF,,SUS316
    OFP.T99S-NP :T3-06898
    T-97M   L=6200mm   I=6000mm  DWG NO.T4-61587
    PT100Ω CLASS B
    T3-06483 L=1658.5  I=1338.50
    T3-06482  L=1412  I=1092
    T3-06484  L=1785  I=1465
    DWG NO;T4B09828
    R35/TW30A L45
    T4B22773
    T4B01616 L=12000 I=262 A=765
    T4B01615 L=10000 A=320
    T4B01619 L=10000 I=30
    T4B02046 L=4000 I=32.5
    T4B2044 L=3000 I=130
    T4B02046 L=6000 I=32.5
    T4B01617 L=12000 I=113 A=820
    T4B01617 L=10000
    T4B01618 L=10000
    T4B01615 L=10000 A=410
    T4B01618 L=8000
    T4B01620 L=9000
    TB47541 0-1400℃ 20MM 610MM 750MM MT CLASS:2/D0.5
    TB47541 0-1000℃ 20MM 580MM 715MM SUS310 CLASS:2/D3.2
    R4A40909 U=280U=300MM
    Dwg No.R4A41769
    Dwg No.R4A41769 Tag NO.TIC-RW01A7
    Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A1
    Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A2
    Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A3
    Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A4
    Dwg No.R4A41769 Tag NO.TIC-VW51A
    T99AG-NP
    T409U-NP
    T99N-NP .T4B02398
    PT100Ω CLASS B 2mA 100℃ protec tube 304ss (No.AS33271)
    PT100Ω CLASS B 2mA 100℃ protec tube 316ss
    TYPE:96S DWG NO.RB210807
    TYPE:96S DWG NO.RB210808
    TYPE:RBW DWG NO.R4B05777(WORK NO.AS33271)
    96S based on Dwg No.R4B210809
    :PT100 :R97 CLASS:A 1mA M℃ EXPL PROOF:d2G4 NO:AS61761
    R99S A=195mm B=380mm
    R99S A=140mm B=80mm
    T99-FM/TW20B :GZA-5
    R97S/TW10A-SP DWG NO.R3-01739 Total Sheath Length:2330mm
    Dwg NO:R4A46335 &=93.4mm L=195.4mm
    Dwg NO:R4A46335 &=138.4mm L=240.4mm
    Dwg NO:R4A46335 &=82mm L=184mm
    Dwg NO:R4A46335 &=234.6mm L=336.6mm
    Dwg NO:R4A46335 &=127mm L=229mm
    MODEL: T99S-EC
    TYPE:TE-41010 200MM
    TYPE:TE-41001 300MM
    TYPE:TE-41010 200MM SUS316
    TYPE:TE-41001 300MM SUS316
    R96-EL60F8_100-1/AS-2T-30
    NO.ABK0081128
    T96U2-EL450E4E5B01 NCF600 0.4\E\L=4.8
    T96U2-5000E2E9B050EXA\E\5000
    T96U2-10000E2E9B050EXA\E\4.8
    T96U2-15000E2E9B050EXA\E\4.8
    Pt100Ω 1MA NO:AS79192
    pt100 NO:UR-00988H.2
    Pt100Ω S/N:AS713001
    NO.UR-05753H01
    NO.UR-05753H03
    Model No:IPAQ-H
    UR-05753H06
    UR-05753H05
    UR-05753H02
    T96N2-EL10150E4E9B01\E\10000
    T96N2-EL5150E4E9B01\E\5000
    NO.KBN337509,10。
    K(D) JIS1 ¢6.4/310S L=230  NO:1152795
    GC-A4612-03-2 30MBV01CT036
    GC-41939-01 30MBV01CT031
    T4B01615 L=5000 A=360
    T4B00780 L=367 I=47
    T4B00779 L=4650 I=4500
    T4B00784 L=410 I=230
    T4B00780 L=377 I=57
    T4B00782 L=330 I=110
    T4B00783 L=875 I=700
    T4B04869 L=330 I=150
    T4B00781 L=340 I=160
    NO.AS33006
    NO.AS33008
    NO.GYJ06479,。
    NO.ABSE8463
    NO.ABSE8464
    NO.1038992
    "Thermocouple
    Model: R100D
    DWG No. R4B43913, R4B43914
    L=3135, l=2500, S=500"
    "Thermocouple
    Model: R100D
    DWG No. R4B43913, R4B43914
    L=2635, l=2000, S=500"
    "Thermocouple
    Model: R100D
    DWG No. R4B43913, R4B43914
    L=2135, l=1900, S=100"
    "Thermocouple
    Model: R100D
    DWG No. R4B43913, R4B43914
    L=1635, l=1400, S=100"

     

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline