Đại lý Okazaki tại Việt Nam
Cảm biến nhiệt độ RTD Okazaki
RTD (Resistance Temperature Detector) của Okazaki là các cảm biến nhiệt độ chất lượng cao, được thiết kế để đo nhiệt độ với độ chính xác và độ ổn định cao. Dưới đây là một tổng quan về các đặc điểm và ứng dụng của RTD Okazaki:
Đặc điểm chính:
- Chất liệu Platinum: Sử dụng platinum làm vật liệu chính, đảm bảo độ chính xác cao và ổn định trong dải nhiệt độ rộng.
- Dải nhiệt độ: Có thể đo nhiệt độ từ -200°C đến +850°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Độ chính xác cao: RTD của Okazaki có sai số rất nhỏ, thường là ±0.1°C đến ±0.3°C tùy thuộc vào loại và cấp chính xác của cảm biến.
- Thiết kế bền bỉ: Chống chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả rung động và ăn mòn.
- Phản ứng nhanh: Cảm biến có khả năng phản ứng nhanh với sự thay đổi nhiệt độ nhờ vào thiết kế có dung lượng nhiệt thấp.
Ứng dụng:
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Đo nhiệt độ trong các quy trình sản xuất và xử lý.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất và bảo quản.
- Năng lượng: Giám sát nhiệt độ trong các nhà máy điện và hệ thống năng lượng tái tạo.
- Hàng không vũ trụ: Được JAXA (Cơ quan Thám hiểm Hàng không Vũ trụ Nhật Bản) phê duyệt cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực đoan từ -260°C đến +930°C.
GB448616
NO.ABK0080058
Type:K L=74mm Spring L=20mm Sheath:SUS304
:K L=74mm Spring L=20mm Sheath:304
:K Spring L=20mm L=74mm Sheath:304
ELEMENT: K CLASS:2 SHEATH MT1: H2300 DATE : 4.07 NO.: AB378709
T97M SN:T4-61587
T96M SN:T4-95356
T-97 SN:T4-61585
T35 SN:T4-95357
R97 SN:R4-93915
20060219T1-01-00
K 152/185mm Φ8mm 0-150℃ Φ17mm
H55-6400D0.806C380-5000/140-2PNCT
Drawing No.R4A23121
R96-EL60F8 100-1/AS-2T-30
OFP(T99S-NP) AB045303
R409NP1-GE196D6M1007 (TE-1)
R409NP1-GE128D6M1007 (TE-1)
DWG NO.T4A57363 L=5713mm
DWG NO.T4A57363 L=3913mm
DWG NO.R4A40915 L=3330mm :SUS304
DWG NO.R4A40916 L=1785mm :SUS304
T99S-NP :T3-06898
KPN7965 K-T/CO 650mm
ELEMENT:K CLASS.2 301S NO:AB24P66/GY506479
T4B 09828
PT100 DC36V -20°-135C°(4-20IIIA)
pt100 AS-710811
T97-GS200G4K9C02 K 152/185mm ф8mm 0-150℃ ф17mm
TE-1071 290,PT100
TE-1072,195,PT100
TE-1121,50,PT100
TE-1701,160,PT100,L=350,0.1MPa,DN25 JPI 150RF,,SUS316
OFP.T99S-NP :T3-06898
T-97M L=6200mm I=6000mm DWG NO.T4-61587
PT100Ω CLASS B
T3-06483 L=1658.5 I=1338.50
T3-06482 L=1412 I=1092
T3-06484 L=1785 I=1465
DWG NO;T4B09828
R35/TW30A L45
T4B22773
T4B01616 L=12000 I=262 A=765
T4B01615 L=10000 A=320
T4B01619 L=10000 I=30
T4B02046 L=4000 I=32.5
T4B2044 L=3000 I=130
T4B02046 L=6000 I=32.5
T4B01617 L=12000 I=113 A=820
T4B01617 L=10000
T4B01618 L=10000
T4B01615 L=10000 A=410
T4B01618 L=8000
T4B01620 L=9000
TB47541 0-1400℃ 20MM 610MM 750MM MT CLASS:2/D0.5
TB47541 0-1000℃ 20MM 580MM 715MM SUS310 CLASS:2/D3.2
R4A40909 U=280U=300MM
Dwg No.R4A41769
Dwg No.R4A41769 Tag NO.TIC-RW01A7
Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A1
Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A2
Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A3
Dwg No.R4A41769 Tag NO.TI-RW01A4
Dwg No.R4A41769 Tag NO.TIC-VW51A
T99AG-NP
T409U-NP
T99N-NP .T4B02398
PT100Ω CLASS B 2mA 100℃ protec tube 304ss (No.AS33271)
PT100Ω CLASS B 2mA 100℃ protec tube 316ss
TYPE:96S DWG NO.RB210807
TYPE:96S DWG NO.RB210808
TYPE:RBW DWG NO.R4B05777(WORK NO.AS33271)
96S based on Dwg No.R4B210809
:PT100 :R97 CLASS:A 1mA M℃ EXPL PROOF:d2G4 NO:AS61761
R99S A=195mm B=380mm
R99S A=140mm B=80mm
T99-FM/TW20B :GZA-5
R97S/TW10A-SP DWG NO.R3-01739 Total Sheath Length:2330mm
Dwg NO:R4A46335 &=93.4mm L=195.4mm
Dwg NO:R4A46335 &=138.4mm L=240.4mm
Dwg NO:R4A46335 &=82mm L=184mm
Dwg NO:R4A46335 &=234.6mm L=336.6mm
Dwg NO:R4A46335 &=127mm L=229mm
MODEL: T99S-EC
TYPE:TE-41010 200MM
TYPE:TE-41001 300MM
TYPE:TE-41010 200MM SUS316
TYPE:TE-41001 300MM SUS316
R96-EL60F8_100-1/AS-2T-30
NO.ABK0081128
T96U2-EL450E4E5B01 NCF600 0.4\E\L=4.8
T96U2-5000E2E9B050EXA\E\5000
T96U2-10000E2E9B050EXA\E\4.8
T96U2-15000E2E9B050EXA\E\4.8
Pt100Ω 1MA NO:AS79192
pt100 NO:UR-00988H.2
Pt100Ω S/N:AS713001
NO.UR-05753H01
NO.UR-05753H03
Model No:IPAQ-H
UR-05753H06
UR-05753H05
UR-05753H02
T96N2-EL10150E4E9B01\E\10000
T96N2-EL5150E4E9B01\E\5000
NO.KBN337509,10。
K(D) JIS1 ¢6.4/310S L=230 NO:1152795
GC-A4612-03-2 30MBV01CT036
GC-41939-01 30MBV01CT031
T4B01615 L=5000 A=360
T4B00780 L=367 I=47
T4B00779 L=4650 I=4500
T4B00784 L=410 I=230
T4B00780 L=377 I=57
T4B00782 L=330 I=110
T4B00783 L=875 I=700
T4B04869 L=330 I=150
T4B00781 L=340 I=160
NO.AS33006
NO.AS33008
NO.GYJ06479,。
NO.ABSE8463
NO.ABSE8464
NO.1038992
"Thermocouple
Model: R100D
DWG No. R4B43913, R4B43914
L=3135, l=2500, S=500"
"Thermocouple
Model: R100D
DWG No. R4B43913, R4B43914
L=2635, l=2000, S=500"
"Thermocouple
Model: R100D
DWG No. R4B43913, R4B43914
L=2135, l=1900, S=100"
"Thermocouple
Model: R100D
DWG No. R4B43913, R4B43914
L=1635, l=1400, S=100"