Đồng hồ đo lưu lượng bánh răng VC – Công nghệ tối ưu cho đo thể tích chất lỏng
Tổng quan
Đồng hồ đo lưu lượng bánh răng dòng VC là thiết bị đo lưu lượng thể tích cao cấp của hãng KRACHT GmbH, được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ chính xác cao, độ lặp lại xuất sắc và khả năng tương thích với đa dạng môi trường công nghiệp. Sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đo lường lưu lượng chất lỏng có độ nhớt từ thấp đến rất cao.
Ưu điểm nổi bật của đồng hồ đo lưu lượng VC
- ✅ Độ chính xác cao: Sai số chỉ ±0.3% và độ lặp lại ±0.05%
- ✅ Hoạt động ổn định với nhiều loại chất lỏng: Từ dầu thủy lực, nhiên liệu, hóa chất đến dung môi và các loại chất có độ nhớt cao như keo, nhựa, silicone...
- ✅ Không yêu cầu đoạn ống thẳng: Thiết kế giúp tiết kiệm không gian lắp đặt
- ✅ Đo được hai chiều dòng chảy với độ phân giải cao
- ✅ Tùy chọn IO-Link hoặc encoder hỗ trợ tích hợp hệ thống hiện đại (PLC, SCADA, IIoT...)
- ✅ Nhiều phiên bản ATEX/IECEx cho khu vực chống cháy nổ
Nguyên lý hoạt động
Đồng hồ sử dụng hai bánh răng chính xác chạy trong buồng đo kín. Khi chất lỏng chảy qua, các bánh răng quay, thể hiện thể tích chất lỏng đã di chuyển. Các cảm biến không tiếp xúc sẽ ghi lại số vòng quay và chuyển thành tín hiệu điện. Phiên bản encoder cho độ phân giải lên đến 2.500 xung mỗi vòng quay, tối ưu cho ứng dụng yêu cầu độ chính xác cực cao.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước danh định | 0.025 - 16 lít/phút |
Áp suất tối đa | lên tới 480 bar |
Nhiệt độ môi trường | -60 đến +150 °C |
Nhiệt độ lưu chất | -60 đến +210 °C |
Độ nhớt chất lỏng | Lên đến 2.500.000 cSt |
Mức ồn | Dưới 65 dB(A) |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Giao thức truyền thông | IO-Link v1.1 (COM3 – 230.4 kbit/s) |
Ứng dụng tiêu biểu
- ✔️ Đo lưu lượng dầu trong hệ thống thủy lực, bôi trơn
- ✔️ Kiểm soát tỷ lệ trộn 2 thành phần hóa chất (isocyanate/polyol)
- ✔️ Định lượng chất lỏng trong dây chuyền sơn, phủ, đóng gói
- ✔️ Đo thể tích chính xác trong thiết bị thử nghiệm và máy in công nghiệp
- ✔️ Giám sát tiêu thụ nhiên liệu, urea (AdBlue), dung môi...
Liên hệ tư vấn
Hãy để chúng tôi giúp bạn lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng VC phù hợp nhất cho nhu cầu ứng dụng của bạn. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường và tự động hóa, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và giải pháp tối ưu hóa chi phí.
📞 Hotline tư vấn: 0917 410 069
📧 Email: sale17@tmpvietnam.com
Type VC thông dụng
VOLUMETRIC TRANSDUCER |
VC 1 F4 PS/101 |
VOLUMEMETRIC COUNTER |
VC5-E1-F3 |
GEAR FLOW METER |
VCA 0.2 EB R1 |
SCREW TYPE FLOW METER |
SVC 10 A2 D1 F1 H1 |
GEAR TYPE FLOW METER |
VCA2FCP1 |
FLOW METER |
VCA 2 FC P1E |
VALVE POSITION INDICATOR |
AVC 02 C1 B1 U |
MECH POSITION INDICATOR |
VCM-5-N-3-P-(*1)-S |
FLOW METER |
VC 0.2 P4 PS |
MECH POSITION INDICATOR |
VCM-5-N-3-P-(*1)-S |
FLOW METER |
VCN 0.2 FB R1 |
FLOW METER |
VC 0,4 P1 PK - 5,0 M KABEL |
FLOW METER |
VCN 0.2 FB R1 |
VALVE POSITION INDICATOR |
VCM 02 N1 P1 S |
GEAR TYPE FLOW METER |
VC5F1RH/165 |
FLOW METER |
SVC 10 A1 G1 F1 S1 |
FLOW METER |
VC 5 E1 PS /156 |
Gear Type Flow Meter |
VCM 02 N1 P1 S |
Screw Type Flow Meter |
SVC 10 A2 D1 F1 H1 |
GEAR TYPE FLOW METER |
VCM 02 N1 P1 S |
FLOW METER |
VC0.2F4PS |
GEAR FLOW METER |
VCA 5 FE R1 /176 |
FLOW METER |
SVC 100 K1 F1 S2 VH |
GEAR TYPE FLOW METER |
VC 1 K1 F1 P2 SH |
GEAR TYPE FLOW METER |
VCM 02 N1 P1 S |
GEAR PUMP |
VCA 2 M5 F4 P1 SH |
Screw Type Flow Meter |
SVC 10 T1 F1 D2 HH |
GEAR TYPE FLOW METER |
VC 5 K1 F1 P2 SC |
GEAR TYPE FLOW METER |
VCA 0,2 U4 F4 R1 VH /148 |
GEAR TYPE FLOW METER |
VCA 5 K5 F3 R1 SH |
VALVE POSITION INDICATOR |
AVC 02 CL1 B1 U=525,00:1 |
Gear Type Flow Meter |
VC 0,2 K1 F1 P2 SH |
FLOW METER |
VCA 2 M5 F4 P1 SH |
Gear Type Flow Meter |
VC 5 K1 F1 R2 HH /224 |
VPI |
AVC 02 C1 B1 |
Gear Type Flow Meter |
VC 5 K1 F1 R2 HH /224 |
Gear Type Flow Meter |
VC 5 K1 F1 R2 HH /224 |
GEAR TYPE FLOW METER |
VC 0,2 G2 P3 R2 VH |
FLOW METER |
VC 0,2 K1 F1 P2 SH |
GEAR FLOW METER |
VC 0.1 K1 F1 P2 SH |
VALVE REMOTE CONTROL SYSTEM |
VCM 02 N1 91 S |
GEAR PUMP |
VCA 5 K5 F3 R1 SH |
VALVE POSTION INDICATOR |
AVC 02 C1 B1 |
GEAR FLOW METER |
VCA 0.2 U4 F4 R1 VH/148 |
FLOWMETER |
VC 0.2 K1 F1 P2 SM |
GEAR TYPE FLOW METER |
VC 0.1 K1 F1 P2 SH |
GEAR FLOW METER |
VC 0.2 K1 F1 PW SH |
GEAR FLOW METER |
VC 5 K1 E2 P2 SC |
VRCS |
VC 0.2 |
VRCS |
AVC 02 |
VRCS |
AVC 02 |
VRCS |
AVC 02 CL1 |
VRCS |
AVC 02 CL1 B1 |
FLOW METER |
VC 5 K1 F1 R2 HH/224 |
FLOW METER |
VC 1 C1 F1 P2 SH |
VRCS |
VC 5 K1 F1 P2 SH |
GEAR FLOW METER |
VC 0.2 K1 F1 P2 SH |
INDICATOR |
AVC 02 CL1 A1 |
INDICATOR |
AVC 02 CL1 B1 |
VRC |
VC 0,2-PL |
FLOW METER |
VC 5 K1 F1 R2 HH /224 |
FLOW METER |
VCA5K5F3R1SH |
FLOW METER |
VC 5 K1 F1 R2 HH /224 |
GEAR PUMP |
VC 0,4 G1 F1 P2 SH |
GEAR TYPE FLOW METER |
VC 0.2 K1F1P2SH |
FLOW METER |
VC 0,1 K1 F1 P2 SM |
FLOW METER |
VC 0,025 K1 F1 P2 SH |
FLOWMETER |
VC5E1PS/64 |
VRC SYSTEM |
AVC 02 CL1 B1 |
INDICATOR |
AVC 02 CL1 E1 U-80.00:1 |
VPI INDICATOR |
AVC 02 C1 B1 |
CARGO VALVES |
AVC 02 CL1 E1 U-80.00:1 |
INDICATOR |
AVC 02 CL1 B1 |