ĐẠI LÝ LABOM TẠI VIỆT NAM
LABOM Mess- und Regeltechnik GmbH là một công ty chuyên về công nghệ đo lường áp suất và nhiệt độ cho các ngành công nghiệp quy trình. Được thành lập vào năm 1968 bởi Walter Labohm, LABOM đã phát triển từ một doanh nghiệp thủ công thành một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực đo lường kỹ thuật số.
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT:
- Cảm biến áp suất: Bao gồm các cảm biến áp suất tín hiệu số và analog, được sử dụng để đo áp suất trong các quy trình công nghiệp.
- Đồng hồ áp suất cơ: Được thiết kế để đo áp suất trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Màng ngăn: Sử dụng để bảo vệ cảm biến áp suất khỏi các môi chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cao
Thông số chung về các thiết bị đo áp suất của Labom:
-
Đồng hồ đo áp suất dạng cơ:
- Phạm vi đo: Từ -1 bar đến 24 bar.
- Độ chính xác: ±1.6% theo tiêu chuẩn EN 837-1.
- Vật liệu: Thép không gỉ, với các tùy chọn khác như PTFE, PFA, Monel, Hastelloy.
- Cấp bảo vệ: IP 65 hoặc IP 66 tùy theo thiết kế.
-
Cảm biến áp suất tín hiệu số (Digital Pressure Transmitters):
- Phạm vi đo: Từ -1 bar đến 600 bar.
- Độ chính xác: ±0.1% của phạm vi đo.
- Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA, HART, Profibus PA.
- Vật liệu: Thép không gỉ, Hastelloy, và các vật liệu khác tùy chọn.
-
Cảm biến áp suất tín hiệu analog (Analog Pressure Transmitters):
- Phạm vi đo: Từ -1 bar đến 400 bar.
- Độ chính xác: ±0.25% của phạm vi đo.
- Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA.
- Vật liệu: Thép không gỉ, với các tùy chọn khác như PTFE, PFA.
-
Đồng hồ đo áp suất dạng mặt bích (Flange Pressure Gauges):
- Phạm vi đo: Từ -400 mbar đến 24 bar.
- Độ chính xác: ±1.6% theo tiêu chuẩn EN 837-1.
- Vật liệu: Thép không gỉ, với các tùy chọn khác như PTFE, PFA
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ:
- Cảm biến nhiệt độ: Bao gồm các nhiệt kế điện trở và cảm biến nhiệt độ lắp trên đỉnh, dùng để đo nhiệt độ trong các quy trình công nghiệp.
- Đồng hồ đo nhiệt độ cơ: Được sử dụng để đo nhiệt độ trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Hộp bảo vệ đầu dò: Bảo vệ cảm biến nhiệt độ khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt
Thông số chung về các thiết bị đo nhiệt độ của Labom:
-
Nhiệt kế điện trở (Resistance Thermometers):
- Phạm vi đo: Từ -200°C đến 600°C.
- Độ chính xác: ±0.1°C.
- Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA, HART, Profibus PA.
- Vật liệu: Thép không gỉ, với các tùy chọn khác như PTFE, PFA1.
-
Cảm biến nhiệt độ lắp trên đỉnh (Transmitters for Head Mounting):
- Phạm vi đo: Từ -50°C đến 250°C.
- Độ chính xác: ±0.2°C.
- Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA.
- Vật liệu: Thép không gỉ, nhôm1.
-
Đồng hồ đo nhiệt độ dạng cơ (Dial Thermometers):
- Phạm vi đo: Từ -40°C đến 400°C.
- Độ chính xác: ±1.0% của phạm vi đo.
- Vật liệu: Thép không gỉ, với các tùy chọn khác như PTFE, PFA1.
-
Hộp bảo vệ đầu dò (Thermowells):
- Vật liệu: Thép không gỉ, Hastelloy, Inconel.
- Thiết kế: Đa dạng, phù hợp với nhiều loại cảm biến nhiệt độ1
THIẾT BỊ ĐO MỨC THỦY TĨNH:
- Cảm biến đo mức: Sử dụng để đo mức chất lỏng hoặc chất rắn trong các bồn chứa và silo
Hydrostatic level measurement (đo mức thủy tĩnh) của Labom là một phương pháp đo mức chất lỏng dựa trên áp suất thủy tĩnh. Khi một cột chất lỏng tạo ra áp suất do trọng lượng của nó, áp suất này phụ thuộc vào chiều cao của cột chất lỏng và có thể được chuyển đổi thành mức chất lỏng trong bể.
Nguyên lý hoạt động:
- Áp suất thủy tĩnh: Áp suất này chỉ phụ thuộc vào chiều cao của cột chất lỏng, không phụ thuộc vào thể tích của nó.
- Chuyển đổi áp suất thành mức: Dựa trên mật độ của chất lỏng, áp suất thủy tĩnh có thể được chuyển đổi thành mức chất lỏng trong bể.
Ứng dụng:
- Đo mức chất lỏng trong các bể chứa, bồn chứa.
- Đo mức trong các ứng dụng công nghiệp như xử lý nước, hóa chất, thực phẩm và đồ uống.
DỊCH VỤ:
- Giải pháp tùy chỉnh: LABOM cung cấp các giải pháp đo lường được thiết kế riêng theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn để đảm bảo các thiết bị hoạt động hiệu quả và chính xác.
- Bảo trì và hiệu chuẩn: Dịch vụ bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động trong tình trạng tốt nhất
ỨNG DỤNG:
Các sản phẩm của LABOM được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Thực phẩm và đồ uống
- Dược phẩm
- Hóa chất
- Năng lượng
- Dầu khí
- Giấy và bột giấy
- Đóng tàu và thiết bị hàng hải
- Tái chế và năng lượng tái tạo